--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai tỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai tỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai tỉnh
+
Come to, come round, regain consciousness
Lượt xem: 910
Từ vừa tra
+
lai tỉnh
:
Come to, come round, regain consciousness
+
viscousness
:
tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
+
enlisted officer
:
một sĩ quan quân đội được bổ nhiệm từ nhân viên nhập ngũ
+
cherry-sized
:
có kích cỡ tương đương với quả anh đào
+
detoxication
:
sự giải độc